越南语商业贸易词汇:间接出口
间接出口 xuất khẩu gián tiếp
间接进口 nhập khẩu gián tiếp
检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm
见票即付支票 séc thanh toán ngay khi xuất trình
交货地点 địa điểm giao hàng
交货方式 phương thức giao hàng
交货港 cảng giao hàng
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>