电话:0731-83595998
导航

越南语成语学习18

来源: 2017-07-05 09:37

 341 Mặt mày hớn hở, mặt tươi như hoa 眉开眼笑;笑逐颜开

342 Mặt mày ủ dột 愁眉不展; 愁眉锁眼;愁眉苦脸

343 Mặt người dạ thú, thú đội lốt người 衣冠禽兽

344 Mắt nhắm mắt mở 睁一只眼闭一只眼

345 Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊补牢;贼走关门

346 Mất cả chì lẫn chài 陪了夫人又折兵

347 Mật ít ruồi nhiều 佛多糕少;粥少僧多

348 Mật ngọt chết ruồi 赤舌烧城

349 Mẹ tròn con vuông 母子平安

350 Mèo giả từ bi khóc chuột 猫哭老鼠假慈悲

351 Mèo khen mèo dài đuôi ; mẹ hát con khen hay 老王卖瓜,自卖自夸

352 Mèo mà gà đồng (bọn trộm cắp, lăng nhăng) 偷鸡摸狗

353 Méo mó có còn hơn không (cá con cờn hơn đĩa không). 聊生于无

354 Mèo mù vớ được cá rán 瞎猫碰上死耗子

355 Mềm nắn rắn buông 欺软怕硬

356 Mệt bở hơi tai 疲于奔命

357 Miệng ăn núi lở 座吃山空

358 Miệng còn hôi sữa, chưa ráo máu đầu 胎毛未脱;乳臭未干

359 Miếng thịt là miếng nhục 嗟来之食

360 Miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm 笑里藏刀

编辑推荐:

下载Word文档

温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)

网络课程 新人注册送三重礼

已有 22658 名学员学习以下课程通过考试

网友评论(共0条评论)

请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点!

最新评论

点击加载更多评论>>

精品课程

更多
10781人学习

免费试听更多

相关推荐
图书更多+
  • 电网书籍
  • 财会书籍
  • 其它工学书籍
拼团课程更多+
  • 电气拼团课程
  • 财会拼团课程
  • 其它工学拼团
热门排行

长理培训客户端 资讯,试题,视频一手掌握

去 App Store 免费下载 iOS 客户端