越南语语音3
元音 ơ â, a ă,
辅音 t đ th : đa đo đơ đu đo
ta to tơ tu tô
tha tho thu thô thô
nh : nha nhơ nhu nhô
ng : ngô ngu nga ngơ
l : lo la lơ lu lô
锐声: đá tớ nhố ngó bú
问声: mả nở tủ đỏ ngổ
发音练习: Ⅰ
bu bô bo ba bơ
pu pô po pa pơ
thu thô tho tha thơ
tu tô to ta tơ
đu đô đo đa đơ
nu nô no na nơ
mu mô mo ma mơ
ngu ngô ngo nga ngơ
nhu nhô nho nha nhơ
lu lô lo la lơ
Ⅱ
nhà bà bà Đa bố nó thỏ nhỏ
ta ngủ đồ ta nhà lá bà Tá
mô-tô thủ đô lố nhố lở tơ
nhà đá là nhà ô-tô tò mò
lờ đờ đá nổ má nhổ tớ ngó
la to ngô tớ mồ mả thả nó
Ⅲ
Nhà bà Đa là nhà lá.
Nhà bà Tá là nhà đá.
Nhà lá là nhà bà Đa.
Nhà đá là nhà bà Tá.
字母: a ă ơ â h g t đ l
日常: Chào bạn. Bạn tên là gì? 你好。你叫什么名字?
Tôi tên là Mai. Còn bạn? 我的名字叫阿梅。你呢?
Tôi tên là Minh.我的名字叫阿明。
Chào Minh. 阿明你好。
编辑推荐:
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>