电话:0731-83595998
导航

越南语日常用语14

来源: 2017-07-05 11:12

 我 每 天 都 听 天 气 预 报。

Hàng ngày tôi đều nghe dự báo thời tiết.

我 每 天 都 注 意 天 气 预 报。

Hàng ngày tôi đều để ý đến bản tin dự báo thời tiết.

你 听 明 天 的 天 气 预 报 了 吗?

Chị có nghe dự báo thời tiết ngày mai không?

预 报 都 说 了 些 什 么?

Dự báo thời tiết nói gì?

据 天 气 预 报 说

Theo dự báo thời tiết,

今 天 下 午 天 气 将 好 转。

chiều nay thời tiết sẽ có chuyển biến tôt.

编辑推荐:

下载Word文档

温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)

网络课程 新人注册送三重礼

已有 22658 名学员学习以下课程通过考试

网友评论(共0条评论)

请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点!

最新评论

点击加载更多评论>>

精品课程

更多
10781人学习

免费试听更多

相关推荐
图书更多+
  • 电网书籍
  • 财会书籍
  • 其它工学书籍
拼团课程更多+
  • 电气拼团课程
  • 财会拼团课程
  • 其它工学拼团
热门排行

长理培训客户端 资讯,试题,视频一手掌握

去 App Store 免费下载 iOS 客户端