越南语日常用语14
我 每 天 都 听 天 气 预 报。
Hàng ngày tôi đều nghe dự báo thời tiết.
我 每 天 都 注 意 天 气 预 报。
Hàng ngày tôi đều để ý đến bản tin dự báo thời tiết.
你 听 明 天 的 天 气 预 报 了 吗?
Chị có nghe dự báo thời tiết ngày mai không?
预 报 都 说 了 些 什 么?
Dự báo thời tiết nói gì?
据 天 气 预 报 说
Theo dự báo thời tiết,
今 天 下 午 天 气 将 好 转。
chiều nay thời tiết sẽ có chuyển biến tôt.
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>