越南语日常用语12
1-事假:Phép nghỉ Việc riêng
2-病假:Phép Nghỉ bệnh
3-婚假:Phép nghỉ kết hôn
4-产假:Phép nghỉ thai sản
5-丧假:Phép đám tang
6-工伤假:Phép nghỉ tai nạn lao động
7-特休:Phép nghỉ đặc biệt
8-旷工:Nghỉ không phép
9-公假:Nghỉ Phép công
10-年假:Nghỉ phép năm
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>