越南语日常用语9
今 天 不 怎 么 热。
Hôm nay không nóng lắm.
天 气 忽 冷 忽 热 的。
Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
天 气 凉 爽 了。
Tiết trời mát mẻ.
秋 高 气 爽。
Mùa thu trời cao và mát mẻ.
气 温 下 降 了。
Nhiệt độ giảm.
树 叶 开 始 变 红 了。
Lá cây bắt đầu đỏ.
花 凋 叶 落。
Hoa tàn lá rụng.
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>