越南语日常用语13
据 天 气 预 报, 明 天 会 有 大 雨。
Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa to.
天 气 预 报 不 是 很 准 确。
Dự báo thời tiết không chính xác lắm.
每 天 7点 3 分 有 天 气 预 报。
Vào 7 giờ 30 phút hàng ngày đều có bản tin dự báo thời tiết.
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>