越南语日常用语4
我 走 了。
Anh đi đây.
我 就 出 去 一 会 儿。
Anh ra ngoài một lát.
一 小 时 后 见。
Một tiếng nữa gặp lại.
我 不 会 回 来 得 太 晚 的。
Anh không thể về muộn quá.
10 点 以 前 我 就 回 来。
Anh sẽ về trước 10 giờ.
我 可 能 稍 晚 一 点 回 家。
Có thể anh sẽ về nhà hơi muộn một chút.
今 晚 我 不 回 来 了。
Tối nay anh không về.
不 要 等 我 了。
Đừng chờ anh
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>