越南语日常用语2
睡 得 好 吗?
Anh ngủ có ngon không ?
早 上 好!
Chào buổi sáng!
早
Chào buổi sáng!
困 死 我 了。
Tôi mệt chết đi được.
啊,迟 到 了。
Ôi, đến muộn rồi.
快 点 儿 洗 漱。
Đi rửa mặt và súc miệng mau lên
上 班 要 迟 到 了。
Sắp đi làm muộn rồi.
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>