越南语叹词用法1
(一) 、表示喜悦、赞叹:常用的有:a ,a ha ,ái chà,chà,ôi 。a ha 在表示喜悦中还带有讽刺的意味。例如:
A!Tổ đổi công của ta được giải nhất. 啊!我们的变工队得了一等奖。
Ái chà,dân công chạy khỏe nhỉ. 啊!民工们真能跑啊!
Chà! Đẹp biết mấy! 啊!多漂亮啊!
A ha!Cậu này thua rồi! 啊哈!他输了!
Ôi,những người đang chiến đấu,sao mà họ giản dị,dễ thương quá! 啊,正在参加战斗的人,怎么还是那么纯朴、可亲呢!
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>