电话:0731-83595998
导航

越南语词的兼类2

来源: 2017-07-05 11:56

 (二) 、动词、名词兼类:常见的有以下几种。

1、表示活动的词与表示活动工具的词。如cày , bừa , cuốc , bào , đục , cưa , cân , câu , khoá, xe 等。例如:

动 词 名 词

cày ruộng 耕地 cái cày 犁

bừa ruộng 耙地 cái bừa 钉耙

cưa gỗ 锯木头 cái cưa 锯

khoá cửa 锁门 cái khoá 锁

xe hàng 用车运货 cái xe 车子

2、表示材料的词与表示动作的词。如sơn , muối , thịt 。

名 词 动 词

thứ sơn này 这种油漆 sơn bàn 漆桌子

một cân muối 一斤盐 muối dưa 腌菜

một cân thịt 一斤肉 thịt một can bò宰一头牛

3、表示心理活动的双音节词。如cảm nghĩ (感触和思考) ,đắn đo(掂量) ,tính toán (计算) ,suy nghĩ (思考) ,lo lắng (忧虑) ,băn khoăn(焦虑不安) ,thắc mắc(疑虑) ,ngẫm nghĩ (思量) 等。例如:

动 词 名 词

đang băn khoăn 正焦虑不安 những băn khoăn của chúng tôi 我们的焦虑

đã suy nghĩ nhiều 已经考虑了很多 nhiều suy nghĩ của anh ta 他的很多考虑

đang thắc mắc về tiền đồ 正为前途忧虑 có nhiều thắc mắc 有许多疑难

4、政论方面的双音节汉语借词。如kháng chiến(抗战), thắng lợi(胜利) , yêu cầu(要求) , quyết định(决定) , công tác(工作) , hy vọng (希望), nhận định(认定) 。

动 词 名 词

nhất định thắng lợi 一定胜利 những thắng lợi to lớn 巨大的胜利

yêu cầu giữ trật tự 要求遵守秩序 những yêu cầu đó 那些要求

tích cực công tác 积极工作 công tác cách mạng 革命工作

5、一些综合名词可用作动词。如thuốc men(药品、用药) , thuốc thang(药品、治病) , cơm nước(茶饭、吃喝) , rượu chè(酒肉、大吃大喝) , bạn bè (朋友、结交朋友), họ hàng(亲戚、沾亲带故) , cờ bạc(赌博) , quà cáp(礼物、送礼) 等。例如:

Cấm các thứ cờ bạc. 禁止各种赌博。(cờ bạc是名词)

…hôm thì rượu chè linh đình,hôm thì cờ bạc tấp nập. 今天大吃大喝一顿,明天又是大赌特赌一场。(cờ bạc用作动词)

Đem cơm nước ra đồng cho người cấy. 把茶饭给插秧的人送到地里。(cơm nước是名词)

Cơm nước xong là đi. 吃喝完就走了。(cơm nước 用作动词) 

编辑推荐:

下载Word文档

温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)

网络课程 新人注册送三重礼

已有 22658 名学员学习以下课程通过考试

网友评论(共0条评论)

请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点!

最新评论

点击加载更多评论>>

精品课程

更多
10781人学习

免费试听更多

相关推荐
图书更多+
  • 电网书籍
  • 财会书籍
  • 其它工学书籍
拼团课程更多+
  • 电气拼团课程
  • 财会拼团课程
  • 其它工学拼团
热门排行

长理培训客户端 资讯,试题,视频一手掌握

去 App Store 免费下载 iOS 客户端