越南语词组的用法14
固定词组:
làm trâu ngựa 做牛马 gan cóc tía 胆大包天
thẳng ruột ngựa 直肠子 đi đường vòng 走弯路
anh hùng rơm 纸老虎(稻草英雄)
bạn nối khố 总角之交 rõ mồn một 一清二楚
buổi đực buổi cái 三天打鱼两天晒网
châu chấu đá voi 蜉蝣撼大树(蚱蜢踢大象)
được voi đòi tiên 得陇望蜀(得了大象,还要天仙)
mềm nắn rắn buông 欺软怕硬
lòng chim dạ cá 居心叵测(鸟心鱼腹,难以捉摸)
giấu đầu hở đuôi 藏头露尾 môi hở răng lạnh 唇亡齿寒
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>