越南语词组的用法12
动词词组
áp bức,bóc lột 压迫剥削 mất hau còn 存或亡
gắn bóchặt chẽ 紧密相连 trịnh trọng tuyên bố 郑重宣告
đo đạc ruộng đất 丈量土地 đi tàu hỏa 乘火车
sang nhàanh chơi 到你家里玩 đun nước pha trà 烧水沏茶
cử một người đi học 选派一个人去学习
khiến tôi hết sức ngạc nhiên 使我大吃一惊
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>