越南语词组的用法11
名词词组
khoa học,kỹ thuật 科学技术
phong trào quần chúng 群众运动
mối tình nồng thắm 深厚感情
việc đó 这件事
con Bích nó 小璧她
ba nước In-đo-ni-xi-a,Thái-lan và Xin-ga-po 印度尼西亚、泰国、新加坡三国
chủ tịch H. Đ.B.T.Việt Nam Võ Văn Kiệt 越南部长会议主席武文杰
dưới bàn 桌子下边 trên ghế 椅子上
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>