电话:0731-83595998
导航

越南语词组的用法5

来源: 2017-07-05 12:04

 2、动词性偏正词组

以动词为主体的偏正词组是动词性词组。附加成分叫状语。

(1)状语是动词:

đập vỡ 打破, bay mất飞掉, bắt được 抓到, nhắc đến 提及, quay về 转回来, mở ra打开, nấp vào 躲进, đứng lên站起来, ngồi xuống 坐下, đoàn kết lại团结起来, nhìn thấy 看见

(2)状语是形容词:

gắn bó chặt chẽ 紧密相连, trịnh trọng tuyên bố 郑重宣告, công kích dữ dội 猛烈攻击, vội vã lên đường 匆忙上路, kiên quyết chống lại 坚决抵抗, vứt lung tung 乱扔, đánh giá cao 高度评价, quét sạch打扫干净, thi hỏng考坏了

(3)状语是副词:

rất yêu很爱, mới đến 刚到, nói luôn 常说, làm ngay立刻做, đang học 正在学, sẽ đi 将要去, không biết不知道, sắp xong 即将结束

(4)状语是基数词+单位词:

đi một lần去一趟, đọc hai lần 读两遍, ốm một trận 病一场, quết mấy roi抽几鞭子, chém một nhát 砍一刀

(5)状语是名词:

sáng đi tối về早出晚归, ngày đi đêm nghỉ 舟行夜宿, ngày ngày thi đua天天竞赛, sang năm tốt nghiệp明年毕业, đêm ngày luyện tập 日夜操练

(6)状语是代词;

về bao giờ什么时候回来的, đi bao lâu 去多久, nghĩ sao 怎么想, làm thế nào 怎么办 

编辑推荐:

下载Word文档

温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)

网络课程 新人注册送三重礼

已有 22658 名学员学习以下课程通过考试

网友评论(共0条评论)

请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点!

最新评论

点击加载更多评论>>

精品课程

更多
10781人学习

免费试听更多

相关推荐
图书更多+
  • 电网书籍
  • 财会书籍
  • 其它工学书籍
拼团课程更多+
  • 电气拼团课程
  • 财会拼团课程
  • 其它工学拼团
热门排行

长理培训客户端 资讯,试题,视频一手掌握

去 App Store 免费下载 iOS 客户端