越南语生活常用词汇13
Quốc ca 国歌
Quốc kỳ 国旗
Quốc huy 国徽
Quốc dân 国民
Quốc phòng 国防
Quốc hội 国会
Quốc gia 国家
Quốc phục 国服
Quốc vương 国王
Quốc thư 国书
Quốc tế 国际
Quy cách 规格
Quy định 规定
Quy hàng 归降
Quy kết 归结
Quy nạp 归纳
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>