越南语生活常用词汇12
Bảnh 漂亮
Bảnh bao 华丽,优雅
Bảnh chỏe 大模大样
Bánh bao 包子
Bánh chưng
Bánh cuốn 卷筒粉
Bánh dày 糍粑
Bánh đậu xanh 绿豆糕
Bánh mì 面包
Bánh trôi 汤圆
Bánh xe 车轮
Bao cao su 避孕套
Bao cấp 包供
Bao che 包庇
Bao dung 包容
Bao giờ 什么时候
Bao gồm 包括
Bao la 广阔无垠
Bao lâu 多久
Bao lì xì 红包
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>