越南语生活常用词汇8
Ba gai 蛮横
Ba chiều 三维
Ba bị 怪物,可怕的,无赖
Ba láp 胡乱
Ba lăng nhăng 没有道理
Ba lê 芭蕾舞
Ba lô 背包
Ba phải 模棱两可
Ba que 欺哄
Ba trợn 粗暴不讲理
bà chủ 女主人
bà con 乡亲们
bà cố 曾祖母
bà đỡ接生婆
bà mối 媒婆
bà ngoại 外婆
bà nhạc 岳母
bà nội 奶奶
bả 毒饵,诱惑
bả vai 肩膀
bá chủ 霸主
bá vương 霸王
bá quyền 霸权
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>