实用越南语辅导8
句型练习:
1. Ông tên là gì? (先生)您叫什么名字?
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Bác tên là gì? (伯父)、(伯母)您叫什么名字?
Người ấy tên là gì? 那个人叫什么名字?
2. Xin tự giới thiệu, tôi là Nguyễn Văn Huy.
请让我自我介绍一下,我是阮文辉。
Xin tự giới thiệu, tôi là bạn của Hồ.
请让我自我介绍一下,我是阿虎的朋友。
Xin tự giới thiệu, tôi là người hướng dẫn du lịch.
请让我自我介绍一下,我是导游。
句型:主语+谓语(là+名词)
例如:Tôi là Lý Huy. 我叫李辉。
Chị là người Việt Nam.你是越南人。
Đây là phòng của Hồ.这是阿虎的房间。
1、这种句型的否定式在là的前面加không phải(不是)
例如:Tôi không phải là người Việt Nam. 我不是越南人。
Đây không phải là phòng của Liên. 这不是阿莲的房间。
2、这种句型的疑问式之一是用"…có phải là…không?"结构提问(主语+ có phải+ là+名词+không? )
例如Anh có phải là người Trung Quốc không?
你是中国人吗?
Kia có phải là bộ áo dài của chị Liên không?
那是阿莲的旗袍吗?
3、在回答这样的疑问句时,如作肯定回答,就在肯定句前加 Văng或phải,或只回答Văng或phải ; 如作否定回答,就在否定句前加 không, 或只回答一声không。
例如:Vâng,tôi là Huy. 对,我是阿辉。
Phải. 对。
Không,tôi không phải là Huy. 不,我不是阿辉。
Không. 不是。
编辑推荐:
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>