实用越南语辅导7
生词:
tên 名字
là 是(判断词)
gì 什么
xin 请,请求
cho 让,允许
biết 知道,了解
quý danh 贵姓名 大名
Lý Huy 李辉
Nguyễn Thị Liên 阮氏莲
giới thiệu 介绍
Đức 阿德
Hồ 阿虎
với 和,跟
bạn 朋友
bạn thân 好朋友
tự 自己
Nguyễn Văn Đức 阮文德
năm nay 今年
bao nhiêu 多少
tuổi 岁,年龄
đây 这(个)
kia 那(个)
cái (量词)个、件、条……
bộ (量词)套、部
áo dài 越南旗袍
người 人
Trung Quốc 中国
hỏi 问,询问
thưa 敬语(后加人称代词)
đến 来,到
Việt Nam 越南
bao giờ 什么时候
tuần 周、星期
trước 前、前面
hướng dẫn 引导、带领
du lịch 旅游
vâng 是、好、对(表示肯定)
sao 怎么
vì 因为
hôm nọ 那天,某一天
thấy 看见
đang 正在
tình hình 情况
về 关于
Quảng Trường Ba Đình 巴亭广场
các 各(位)
khách 客人
khu 区、区域
tập thể 集体
gồm 包括
có 有
ngôi 座、幢
nhà 房子、楼房
ở 居住
của …的(表所属)
đẹp 美丽、漂亮
quá 太、特别
thuộc 属于
ngoại ô 郊区、城外
nhiều 多、很多
cây cối 树木
không khí 空气
trong sạch 新鲜、清洁
编辑推荐:
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>