越南语-数词
数词
1. Số từ chỉ số lượng
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Linh,lẻ,không 零 mười một 十一 mười lăm十五
Hăm nhăm ,hai lăm 25 măm nhăm 55
mười ngàn 10000 năm mươi ngàn 50000 trăm nghìn 十万
tám trăm chín mươi nghìn 八十九万
một tỷ 十亿 nhiều 多 ít 少 độ 大约
序数词
thứ nhất 第一 thứ hai 第二
thứ tư 第四
Phẩy 小数点 một phần tư 四分之一
Hai phần ba 三分之二 chín mươi phần trăm
4. Bội số 倍数
Gấp đôi 加一倍,翻一翻 tãng hai lần 增加一倍
5. Lượng từ 量词
Cái 张,把,个,件 cây số 公里
Gam 克 hào 角
Tấn 吨 xe đạp 自行车
Xăng-ti-mét 厘米 gạo 大米,稻米
CÂU 句子
这辆自行车多少钱?
四十万越盾
给我十公斤大米
从这里到顺化要多少公里
大约一百公里
编辑推荐:
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>