越语部分反意词
cao(高 )thấp(低)
nhanh快 chậm慢
dài 长ngắn短
nhiều 多ít少
rộng宽 hẹp 窄
đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
sạch干净 dơ 脏
vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
hơn (多)---- kém(少)
chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
trên (上)---- dưới (下)
đen (黑) ---- trắng(白)
nghèo (穷)---- giầu (富)
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>