越南语常用口语
chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển.
Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.
làm ăn 干事业
事业有成
chạm cốc 碰 杯
gia đình hạnh phúc 家庭幸福
为我们两地之间的友谊和我们的合作成功干杯。
为咱们的健康干杯!
近朱者赤,近墨者黑
失之毫里,谬以千里
拼死拼活爱一场。
贪得无厌
得寸进尺
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>