实用越南语辅导3
生词:
chào 你好, 再见 (敬辞)
anh 兄,哥,你(男性)
có 助词,无意义
không 与có连成có…không结构 ……吗
khỏe 健康,身体好
đi 去,往
đâu 哪里
thế 语气词,无意义
tôi 我
nhà hát 剧院
nhé 语气词,无意义
chợ 市场,集市
tạm biệt 再见(暂别)
hẹn 约定
gặp 会面,见面
ngày mai 明天
hân hạnh 荣幸,高兴
rất 很
được 能够,可以
ông 先生
cảm ơn 谢谢
vẫn 一直
cũng 也
chị 姐,你(女性)
em 弟,妹
về 回,返,归
nhà 家
编辑推荐:
下载Word文档
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,长理培训网站提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准! (责任编辑:长理培训)
点击加载更多评论>>